Phiên âm : biāo gān.
Hán Việt : tiêu can.
Thuần Việt : cọc tiêu; cọc ngắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cọc tiêu; cọc ngắm测量的用具,用木杆制成,上面涂有红白相间的油漆,主要用来指示测量点等样板3标杆队.biāogān dùi.đội kiểu mẫu