Phiên âm : biāo jīn.
Hán Việt : tiêu kim.
Thuần Việt : vàng thỏi; thoi vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vàng thỏi; thoi vàng用硬印标明重量和成色的金条,最常见的重十市两上下,成色为0.978上下,解放前上海市场上作为投机对象投标时的押金