Phiên âm : biāo zhǔn xiàng.
Hán Việt : tiêu chuẩn tượng.
Thuần Việt : hình thẻ; hình tiêu chuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình thẻ; hình tiêu chuẩn指人的正面半身免冠相片