Phiên âm : biāo zhǔn.
Hán Việt : tiêu chuẩn.
Thuần Việt : tiêu chuẩn; mẫu mực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu chuẩn; mẫu mực衡量事物的准则zhēnlǐ de biāozhǔn zhǐnéng shì shèhùi de shíjiàn.tiêu chuẩn của chân lý chỉ có thể là thực tiễn c