Phiên âm : chái mén.
Hán Việt : sài môn.
Thuần Việt : cổng tre; cửa sài; nhà nghèo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổng tre; cửa sài; nhà nghèo. 用散碎木材、樹枝等做成的門. 舊時用來比喻貧苦人家.