Phiên âm : chái huo.
Hán Việt : sài hỏa.
Thuần Việt : củi lửa; rơm củi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
củi lửa; rơm củi. 做燃料用的樹枝、秫秸、稻稈、雜草等.