Phiên âm : kū huáng.
Hán Việt : khô hoàng.
Thuần Việt : khô vàng; khô héo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khô vàng; khô héo干枯焦黄kūhuáng de hémiáo.mạ khô héo.过了中秋, 树叶逐渐枯黄.guò le zhōngqīu,shùyè zhújiàn kūhuáng.qua mùa thu, lá cây từ từ khô vàng.