VN520


              

枯黄

Phiên âm : kū huáng.

Hán Việt : khô hoàng.

Thuần Việt : khô vàng; khô héo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khô vàng; khô héo
干枯焦黄
kūhuáng de hémiáo.
mạ khô héo.
过了中秋, 树叶逐渐枯黄.
guò le zhōngqīu,shùyè zhújiàn kūhuáng.
qua mùa thu, lá cây từ từ khô vàng.


Xem tất cả...