VN520


              

枯禪

Phiên âm : kū chán.

Hán Việt : khô thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放下一切, 專心致意參禪。元.楊維楨〈花游曲〉:「寶山枯禪開茗碗, 木鯨吼罷催花板。」


Xem tất cả...