VN520


              

枯涩

Phiên âm : kū sè.

Hán Việt : khô sáp.

Thuần Việt : khô khan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khô khan
枯燥不流畅
wénzì kūsè.
chữ nghĩa khô khan.
mờ đục; xỉn; khô
干燥不滑润
两眼枯涩.
liǎngyǎn kūsè.
đôi mắt không long lanh.


Xem tất cả...