Phiên âm : kū sè.
Hán Việt : khô sáp.
Thuần Việt : khô khan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khô khan枯燥不流畅wénzì kūsè.chữ nghĩa khô khan.mờ đục; xỉn; khô干燥不滑润两眼枯涩.liǎngyǎn kūsè.đôi mắt không long lanh.