VN520


              

枯楊生稊

Phiên âm : kū yáng shēng tí.

Hán Việt : khô dương sanh đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

枯萎的楊樹長出嫩芽。比喻老人娶年少的妻子。《易經.大過卦.九二》:「枯楊生稊, 老夫得其女妻。」


Xem tất cả...