Phiên âm : kū yáng shēng tí.
Hán Việt : khô dương sanh đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
枯萎的楊樹長出嫩芽。比喻老人娶年少的妻子。《易經.大過卦.九二》:「枯楊生稊, 老夫得其女妻。」