VN520


              

枯木

Phiên âm : kū mù.

Hán Việt : khô mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乾枯的樹木。《管子.度地》:「伐枯木而去之, 則夏旱至矣。」《文選.曹植.七啟》:「夫辯言之豔, 能使窮澤生流, 枯木發榮。」


Xem tất cả...