VN520


              

极望

Phiên âm : jí wàng.

Hán Việt : cực vọng.

Thuần Việt : nhìn xa; trông ra xa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn xa; trông ra xa
远望,尽目力所及


Xem tất cả...