VN520


              

极区

Phiên âm : jí qū.

Hán Việt : cực khu.

Thuần Việt : vùng địa cực; vùng chưa được công nhận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vùng địa cực; vùng chưa được công nhận
邻近地理极的区域,没有公认的明确区界


Xem tất cả...