Phiên âm : jí qū.
Hán Việt : cực khu.
Thuần Việt : vùng địa cực; vùng chưa được công nhận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùng địa cực; vùng chưa được công nhận邻近地理极的区域,没有公认的明确区界