VN520


              

极端

Phiên âm : jí duān.

Hán Việt : cực đoan.

Thuần Việt : cực đoan; tột cùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cực đoan; tột cùng
事物顺着某个发展方向达到的顶点
gè zǒujíduān.
mỗi người mỗi ngã.
vô cùng; cực kỳ
达到极点的
极端兴奋.
jíduān xīngfèn.
vô cùng hưng phấn.
极端困难.
jíduānkùnnán.
cự


Xem tất cả...