VN520


              

极力

Phiên âm : jí lì.

Hán Việt : cực lực.

Thuần Việt : gắng hết sức; cố; cố hết sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gắng hết sức; cố; cố hết sức
用尽一切力量;想尽一切办法
jílì shèfǎ.
cố nghĩ cách.
极力克服困难.
jílì kèfúkùnnán.
cố hết sức khắc phục khó khăn.


Xem tất cả...