Phiên âm : jí lì.
Hán Việt : cực lực.
Thuần Việt : gắng hết sức; cố; cố hết sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gắng hết sức; cố; cố hết sức用尽一切力量;想尽一切办法jílì shèfǎ.cố nghĩ cách.极力克服困难.jílì kèfúkùnnán.cố hết sức khắc phục khó khăn.