VN520


              

极其

Phiên âm : jí qí.

Hán Việt : cực kì.

Thuần Việt : cực kỳ; vô cùng; hết sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cực kỳ; vô cùng; hết sức
副词,非常;极端
láodòng shì jíqí guāngróng de shìqíng.
lao động là việc làm vô cùng vẻ vang.
受到了极其深刻的教育.
shòudào le jíqí shēnkè de


Xem tất cả...