Phiên âm : jí qí.
Hán Việt : cực kì.
Thuần Việt : cực kỳ; vô cùng; hết sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cực kỳ; vô cùng; hết sức副词,非常;极端láodòng shì jíqí guāngróng de shìqíng.lao động là việc làm vô cùng vẻ vang.受到了极其深刻的教育.shòudào le jíqí shēnkè de