Phiên âm : jí liàng.
Hán Việt : cực Lượng.
Thuần Việt : liều cao nhất; tối đa; tột độ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liều cao nhất; tối đa; tột độ (uống thuốc)指在一定时间内,病人服药或注射药水最大限度的剂量