VN520


              

极量

Phiên âm : jí liàng.

Hán Việt : cực Lượng.

Thuần Việt : liều cao nhất; tối đa; tột độ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liều cao nhất; tối đa; tột độ (uống thuốc)
指在一定时间内,病人服药或注射药水最大限度的剂量


Xem tất cả...