Phiên âm : jí dì.
Hán Việt : cực địa.
Thuần Việt : vùng địa cực; địa cực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùng địa cực; địa cực (trong vòng nam bắc cực)极圈以内的地区,最高月平均温度为10oC