VN520


              

极限

Phiên âm : jí xiàn.

Hán Việt : cực hạn.

Thuần Việt : cao nhất; cực độ; cực hạn; giới hạn; ranh giới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cao nhất; cực độ; cực hạn; giới hạn; ranh giới
最高的限度
lúnchuán de zàizhòng yǐjīng dádào le jíxiàn.
tải trọng của tàu đã đạt đến tải trọng cao nhất.


Xem tất cả...