Phiên âm : jí pǐn.
Hán Việt : cực phẩm.
Thuần Việt : thượng hạng; hảo hạng; cao cấp; loại tốt nhất; thư.
thượng hạng; hảo hạng; cao cấp; loại tốt nhất; thượng hảo hạng (hàng hoá)
最上等的(物品)
jípǐn lángháo ( yīzhǒng máobǐ ).
bút lông cáo thượng hạng.
关东人参号称极品.
guāndōng rénshēn hàochēng jípǐn.
nhân sâm ở Quan Đông có tiế