VN520


              

极右

Phiên âm : jí yòu.

Hán Việt : cực hữu.

Thuần Việt : cực hữu; bảo thủ cực đoan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cực hữu; bảo thủ cực đoan
极端保守;极端保守主义


Xem tất cả...