Phiên âm : jí xìng.
Hán Việt : cực tính.
Thuần Việt : tính có cực; chiều phân cực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính có cực; chiều phân cực物体在相反部位或方向表现出相反的固有性质或力量