Phiên âm : sōng jié yóu.
Hán Việt : tùng tiết du.
Thuần Việt : dầu thông; xăng thông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dầu thông; xăng thông. 由松脂蒸餾而得的揮發性油, 無色至深棕色液體, 有特殊的氣味. 是油漆工業的重要原料, 也用在醫藥上.