Phiên âm : sōng qiú.
Hán Việt : tùng cầu.
Thuần Việt : quả thông; trái thông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả thông; trái thông. 松樹的果穗, 多為卵圓形, 由許多木質的鱗片組成, 里面有松子. 有的地區叫松塔兒.