Phiên âm : sōng yún zhī jié.
Hán Việt : tùng quân chi tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
松與竹歲寒不凋, 用以比喻堅貞的節操。《隋書.卷六六.柳莊傳》:「梁主奕葉重光, 委誠朝廷, 而今已後, 方見松筠之節。」也作「松筠之操」。