Phiên âm : sōng guǒ xiàn.
Hán Việt : tùng quả tuyến.
Thuần Việt : thể hình nón thông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể hình nón thông (giải phẫu). 腦上體. 內分泌腺之一, 在第三腦室的后上部, 形狀像松樹的果實. 七歲以下的小兒的腦上體比較發達, 所分泌的激素有抑制性腺成熟的作用. 也叫松果腺或松果體. 見〖腦上體〗.