VN520


              

松花

Phiên âm : sōng huā.

Hán Việt : tùng hoa.

Thuần Việt : trứng muối.

Đồng nghĩa : 京彩, .

Trái nghĩa : , .

trứng muối. 一種蛋制食品, 用水混合石灰、黏土、食鹽、稻殼等包在鴨蛋或雞蛋的殼上使凝固變味而成, 因蛋青上有像松針的花紋, 所以叫松花. 也叫皮蛋、變蛋、松花蛋.


Xem tất cả...