Phiên âm : sōng xùn.
Hán Việt : tùng khuẩn.
Thuần Việt : nấm cây thông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nấm cây thông. 蕈的一種, 菌蓋呈傘形, 底部呈管狀. 生長在松樹林里, 供食用.