Phiên âm : sōng jǐn.
Hán Việt : tùng khẩn.
Thuần Việt : căng chùng; chặt lỏng; độ chặt lỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căng chùng; chặt lỏng; độ chặt lỏng. 松或緊的程度.