VN520


              

松丘

Phiên âm : sōng qiū.

Hán Việt : tùng khâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因墓旁多植松樹, 故以松丘比喻墳墓。《洛陽伽藍記.卷二.秦太上君寺》:「臣年迫桑榆, 氣同朝露, 人間稍遠, 日近松丘。」


Xem tất cả...