Phiên âm : sōng ruǎn.
Hán Việt : tùng nhuyễn.
Thuần Việt : xốp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xốp松散绵软báijìng sōngruǎn de yángmáo.lông cừu sạch, trắng xốp.耕过的土地十分松软.gēngguò de tǔdì shífēn sōngruǎn.đất cày xốp mềm.