VN520


              

松软

Phiên âm : sōng ruǎn.

Hán Việt : tùng nhuyễn.

Thuần Việt : xốp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xốp
松散绵软
báijìng sōngruǎn de yángmáo.
lông cừu sạch, trắng xốp.
耕过的土地十分松软.
gēngguò de tǔdì shífēn sōngruǎn.
đất cày xốp mềm.


Xem tất cả...