Phiên âm : lái xiang.
Hán Việt : lai hạng.
Thuần Việt : thu nhập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu nhập收入的钱;进项tājiā zùijìn zēngjiā le lái xiàng.gần đây gia đình anh ấy thu nhập có tăng thêm.