Phiên âm : tiáo chàng.
Hán Việt : điều sướng.
Thuần Việt : lưu loát; mạch lạc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu loát; mạch lạc (văn chương)(文章)通畅而有条理wénbǐ tiáochànghành văn lưu loát