VN520


              

条贯

Phiên âm : tiáo guàn.

Hán Việt : điều quán.

Thuần Việt : hệ thống; trật tự; thứ tự; mạch lạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hệ thống; trật tự; thứ tự; mạch lạc
条理;系统


Xem tất cả...