Phiên âm : tiáo guàn.
Hán Việt : điều quán.
Thuần Việt : hệ thống; trật tự; thứ tự; mạch lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ thống; trật tự; thứ tự; mạch lạc条理;系统