Phiên âm : tiáo lǐ.
Hán Việt : điều lí.
Thuần Việt : trật tự; thứ tự; mạch lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trật tự; thứ tự; mạch lạc思想言语文字的层次;生活工作的秩序shēnghuó ānpái dé hěn yǒutiáolǐ.sinh hoạt có ngăn nắp trật tự