Phiên âm : tiáoàn.
Hán Việt : điều án.
Thuần Việt : bàn dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn dài一种狭长的桌子,长一丈左右,宽一尺多,放陈设品用也叫条几