Phiên âm : tiáo bō.
Hán Việt : điều bá.
Thuần Việt : gieo theo hàng; gieo cấy theo hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gieo theo hàng; gieo cấy theo hàng播种的一种方法,把种子均匀地播成长条,行与行之间保持一定距离