Phiên âm : tiáo fú.
Hán Việt : điều phúc.
Thuần Việt : tranh hoặc chữ viết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh hoặc chữ viết (treo dọc)直挂的长条的字画,单幅的叫单条,成组的叫屏条