Phiên âm : tiáo chén.
Hán Việt : điều trần.
Thuần Việt : điều trần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều trần分条陈述旧时向上级分条陈述意见的文件上了一个条陈.shàng le yīgè tiáochén.trình lên bản điều trần.