Phiên âm : tiáo lìng.
Hán Việt : điều lệnh.
Thuần Việt : điều lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều lệnh用简明条文规定的军队行动的准则,如战斗条令纪律条令等