Phiên âm : tiáo yuē.
Hán Việt : điều ước.
Thuần Việt : điều ước; hiệp ước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều ước; hiệp ước国家和国家签订的有关政治军事经济或文化等方面的权利和义务的文书jūnshì tiáoyuēhiệp ước quân sự不平等条约bù píngděng tiáoyuēđiều ước bất bình đẳng.