VN520


              

条分缕析

Phiên âm : tiáo fēn lǚ xī.

Hán Việt : điều phân lũ tích.

Thuần Việt : phân tích cặn kẽ; phân tích tỉ mỉ; phân tích từng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân tích cặn kẽ; phân tích tỉ mỉ; phân tích từng ly từng tý
形容分析得细密而有条理


Xem tất cả...