Phiên âm : tiáo fēn lǚ xī.
Hán Việt : điều phân lũ tích.
Thuần Việt : phân tích cặn kẽ; phân tích tỉ mỉ; phân tích từng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân tích cặn kẽ; phân tích tỉ mỉ; phân tích từng ly từng tý形容分析得细密而有条理