Phiên âm : tiáo lì.
Hán Việt : điều lệ.
Thuần Việt : điều lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều lệ由国家制定或批准的规定某些事项或某一机关的组织职权等的法律文件,也指团体制定的章程