VN520


              

条件

Phiên âm : tiáo jiàn.

Hán Việt : điều kiện.

Thuần Việt : điều kiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điều kiện
影响事物发生存在或发展的因素
zìrán tiáojiàn
điều kiện tự nhiên
创造有利条件.
chuàngzào yǒulìtiáojiàn.
tạo điều kiện thuận lợi.
điều kiện; đòi hỏi
为某事而提出的要求或定出的标准
讲条件
jiǎng


Xem tất cả...