Phiên âm : tiáo jiàn.
Hán Việt : điều kiện.
Thuần Việt : điều kiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều kiện影响事物发生存在或发展的因素zìrán tiáojiànđiều kiện tự nhiên创造有利条件.chuàngzào yǒulìtiáojiàn.tạo điều kiện thuận lợi.điều kiện; đòi hỏi为某事而提出的要求或定出的标准讲条件jiǎng