Phiên âm : tiáo zi.
Hán Việt : điều tử.
Thuần Việt : sợi; mảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi; mảnh狭长的东西zhǐtiáo zǐmảnh giấymẩu giấy nhắn tin便条thỏi vàng; cây vàng金条