VN520


              

束髮

Phiên âm : shù fǎ.

Hán Việt : thúc phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.將頭髮束起來。2.成童的年齡。《大戴禮記.保傅》:「束髮而就大學, 學大藝焉, 履大節焉。」《漢書.卷一○○.敘傳下》:「兒生亹亹, 束髮修學, 偕列名臣, 從政輔治。」3.綁頭髮的飾品。《聊齋志異.卷一一.晚霞》:「魚鬚金束髮, 上嵌夜光珠。」


Xem tất cả...