VN520


              

束錦

Phiên âm : shù jǐn.

Hán Việt : thúc cẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捆成一束的錦帛。古時用為饋贈的禮物。《儀禮.聘禮》:「賓用束錦儐勞者, 勞者再拜稽首受。」


Xem tất cả...