Phiên âm : shù jǐn.
Hán Việt : thúc cẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捆成一束的錦帛。古時用為饋贈的禮物。《儀禮.聘禮》:「賓用束錦儐勞者, 勞者再拜稽首受。」