VN520


              

束身修行

Phiên âm : shù shēn xiū xíng.

Hán Việt : thúc thân tu hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

約束自身, 修養品德。三國魏.阮籍〈大人先生傳〉:「心若懷冰, 戰戰慄慄, 束身修行, 日慎一日;擇地而行, 唯恐遺失。」


Xem tất cả...