VN520


              

村民

Phiên âm : cūn mín.

Hán Việt : thôn dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄉村、村落的居民。例村民不分男女老幼, 都前來參加一年一度的迎神廟會。
鄉村、村落的居民。《三國演義》第四回:「時當二月, 村民社賽, 男女皆集。」
村民可以指:*鄉民, 鄉村的居民*村民(樂團), 美國樂團*農民, 以農業爲職業的人...閱讀更多


Xem tất cả...